| [tà i khoản] |
| | account |
| | Tà i khoản tiá»n gá»i / ký thác |
| Deposit account; savings account |
| | Hãy ghi số tiá»n đó và o tà i khoản của tôi |
| Put that sum of money on my account; Charge that sum of money to my account |
| | Có tà i khoản ngoại tệ trong ngân hà ng |
| To have a foreign currency account with/at a bank |
| | Công ty chúng tôi có tà i khoản ở Ngân hà ng quốc gia |
| Our company has an account at/with the National Bank; Our company banks with the National Bank |
| | Tà i khoản của tôi vẫn còn tiá»n |
| My account is still in credit |